Có 2 kết quả:

栈道 sạn đạo棧道 sạn đạo

1/2

sạn đạo

giản thể

Từ điển phổ thông

con đường nhỏ bằng gỗ làm treo trên vách núi

sạn đạo

phồn thể

Từ điển phổ thông

con đường nhỏ bằng gỗ làm treo trên vách núi

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Đường đi trên các vùng núi non hiểm trở, dùng cây và gỗ gác lên, treo mà đi.